Đau thắt lưng là một vấn đề sức khỏe phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi. Đau thắt lưng có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa đau thắt lưng.
Nội dung
ToggleNguyên nhân gây ra đau thắt lưng
Cơ, dây chằng và xương
Đau thắt lưng có thể xuất phát từ các cơ, dây chằng và xương ở vùng lưng.
- Chấn thương: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của đau thắt lưng. Chấn thương có thể xảy ra do tai nạn, rơi ngã, va đập hoặc nâng vật nặng. Chấn thương có thể gây ra bong gân, căng cơ, bầm tím, viêm hoặc tổn thương các mô mềm ở vùng lưng.
- Thoái hóa khớp: Đây là quá trình mất dần sụn bảo vệ các khớp xương. Thoái hóa khớp có thể gây ra viêm khớp, đau nhức và hạn chế chức năng của các khớp xương. Thoái hóa khớp thường ảnh hưởng đến các đốt sống lưng, gọi là thoát vị đĩa đệm.
- Gai xương: Đây là sự mọc ra của các mảnh xương nhỏ ở các khớp xương hoặc các đốt sống. Gai xương có thể gây ra viêm, kích ứng hoặc chèn ép các dây thần kinh ở vùng lưng.
- Bệnh xương khớp: Đây là một nhóm bệnh liên quan đến sự viêm của các khớp xương và các mô xung quanh. Bệnh xương khớp có thể gây ra đau nhức, sưng tấy và cứng khớp. Một số bệnh xương khớp thường gặp ảnh hưởng đến vùng lưng là viêm khớp dạng thấp, bệnh Bechterew và viêm cột sống dính khớp.
Các bộ phận khác
Đau thắt lưng cũng có thể xuất phát từ các bộ phận khác trong cơ thể, như:
- Thận: Các vấn đề về thận, như sỏi thận, nhiễm trùng thận hoặc ung thư thận có thể gây ra đau ở hai bên lưng dưới.
- Bàng quang: Các vấn đề về bàng quang, như nhiễm trùng bàng quang, sỏi bàng quang hoặc ung thư bàng quang có thể gây ra đau ở giữa lưng dưới.
- Tử cung và buồng trứng: Các vấn đề về tử cung và buồng trứng, như kinh nguyệt, u nang buồng trứng, viêm nhiễm phụ khoa hoặc ung thư tử cung và buồng trứng có thể gây ra đau ở vùng lưng dưới bên phải hoặc bên trái.
- Tuyến tiền liệt: Các vấn đề về tuyến tiền liệt, như viêm tuyến tiền liệt, phì đại tuyến tiền liệt hoặc ung thư tuyến tiền liệt có thể gây ra đau ở vùng lưng dưới giữa.
Triệu chứng của đau thắt lưng
Cấp tính và mãn tính
Đau thắt lưng có thể được phân loại thành hai loại: cấp tính và mãn tính. Đau thắt lưng cấp tính là dạng đau lưng xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn, thường từ vài ngày đến vài tuần. Đau thắt lưng cấp tính thường do chấn thương hoặc viêm gây ra và có thể tự khỏi sau khi điều trị.
Đau thắt lưng mãn tính là đau thắt lưng kéo dài hơn ba tháng, không liên quan đến chấn thương hoặc viêm và không cải thiện sau khi điều trị. Đau thắt lưng mãn tính có thể do thoái hóa khớp, bệnh xương khớp, ung thư hoặc các nguyên nhân khác gây ra.
Độ đau và vị trí
Độ đau của đau thắt lưng có thể dao động từ nhẹ đến nặng, từ âm ỉ đến nhói, từ tạm thời đến liên tục. Vị trí của đau thắt lưng có thể ở một điểm cụ thể hoặc lan rộng ra các vùng khác. Đau thắt lưng có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai bên lưng, từ cổ đến mông. Đôi khi, đau thắt lưng cũng có thể lan xuống chân, gọi là đau nửa dưới cơ thể.
Các triệu chứng khác
Ngoài đau thắt lưng, người bệnh cũng có thể có các triệu chứng khác, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra.
- Cứng khớp: Là sự giảm khả năng vận động của các khớp xương ở vùng lưng, gây ra cảm giác khó khăn khi uốn cong, xoay hay nghiêng lưng.
- Tê bì: Là sự mất cảm giác hoặc giảm cảm giác ở vùng lưng hoặc các bộ phận khác do chèn ép hoặc tổn thương các dây thần kinh.
- Suy yếu cơ: Là sự giảm sức mạnh hoặc khả năng kiểm soát của các cơ ở vùng lưng hoặc các bộ phận khác do chèn ép hoặc tổn thương các dây thần kinh.
- Sốt: Là sự tăng nhiệt độ cơ thể trên 38°C do nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm.
- Mất cân bằng: Là sự mất đi sự ổn định khi đi lại hoặc đứng do chèn ép hoặc tổn thương các dây thần kinh.
Phương pháp điều trị
Tự chăm sóc
Đau thắt lưng cấp tính thường có thể được điều trị bằng các biện pháp tự chăm sóc tại nhà, bao gồm:
- Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là một cách quan trọng để giảm đau và làm dịu các cơ và khớp bị viêm. Tuy nhiên, nghỉ ngơi quá nhiều hoặc quá lâu có thể làm cho đau thắt lưng trở nên tồi tệ hơn. Do đó, nên nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian ngắn, từ vài giờ đến vài ngày, và sau đó tăng dần hoạt động vận động nhẹ nhàng.
- Làm nóng hoặc làm lạnh: Làm nóng hoặc làm lạnh là một cách hiệu quả để giảm đau và sưng tấy ở vùng lưng. Làm nóng có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu và giãn nở các cơ. Làm lạnh có thể giúp giảm viêm và làm tê các dây thần kinh. Có thể sử dụng túi nước nóng, bình xịt nóng, miếng dán nóng, túi đá, bình xịt lạnh hoặc miếng dán lạnh để áp dụng lên vùng lưng bị đau. Nên áp dụng trong 15 đến 20 phút mỗi lần và lặp lại mỗi 2 đến 4 giờ.
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau là một cách phổ biến để giảm đau và viêm ở vùng lưng. Có thể sử dụng các loại thuốc không kê đơn như: paracetamol hoặc aspirin. Tuy nhiên, nên cẩn thận khi sử dụng thuốc giảm đau, vì chúng có thể gây ra các tác dụng phụ, như dị ứng, loét dạ dày hoặc suy gan. Nên tuân theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc bác sĩ và không sử dụng quá liều.
Điều trị y tế
Nếu đau thắt lưng không cải thiện sau khi tự chăm sóc tại nhà, hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng, như sốt, tê bì, suy yếu cơ, mất cân bằng hoặc tiểu tiện ra máu, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Xét nghiệm: Bác sĩ có thể yêu cầu làm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra đau thắt lưng. Các xét nghiệm có thể bao gồm: máu, nước tiểu, cộng hưởng từ (MRI), chụp X-quang, siêu âm hoặc chọc dò tủy sống.
- Thuốc kê đơn: Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc mạnh hơn để giảm đau và viêm ở vùng lưng. Các loại thuốc kê đơn có thể bao gồm: thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc chống co cơ, thuốc giảm đau opioid, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chống động kinh.
- Tiêm chặn thần kinh: Bác sĩ có thể tiêm một loại thuốc gây tê vào vùng lưng để chặn các dây thần kinh gây đau. Tiêm chặn thần kinh có thể giúp giảm đau trong một khoảng thời gian ngắn hoặc dài, tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng.
- Vật lý trị liệu: Bác sĩ có thể giới thiệu đến các bác sĩ vật lý trị liệu để được hướng dẫn các bài tập và các biện pháp hỗ trợ khác để cải thiện chức năng và giảm đau ở vùng lưng. Các bài tập có thể bao gồm: duỗi, uốn, xoay, tăng cường cơ, cải thiện tư thế và cân bằng. Các biện pháp hỗ trợ khác có thể bao gồm: massage, điện trị liệu, siêu âm, laser hoặc sóng xung từ.
- Phẫu thuật: Bác sĩ có thể đề nghị tới phương án phẫu thuật nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc nếu có các biến chứng nghiêm trọng, như rối loạn tiểu tiện, tiêu tiện, liệt nửa người hoặc suy thoái cột sống. Các loại phẫu thuật có thể bao gồm: cắt bỏ đĩa đệm, ghép xương sống, cố định xương sống hoặc giải phẫu tuyến tiền liệt.
Xem thêm:
Đau lưng mỏi gối tê tay – Vì sao và cách giải quyết
Cách phòng ngừa
Chăm sóc sức khỏe
Để phòng ngừa đau thắt lưng, nên chăm sóc sức khỏe tốt, bao gồm:
- Giữ cân nặng lý tưởng: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng áp lực lên các khớp xương và các cơ ở vùng lưng. Do đó, nên giữ cân nặng lý tưởng bằng cách ăn uống lành mạnh và hợp lý.
- Bỏ hút thuốc: Hút thuốc có thể làm giảm tuần hoàn máu và dưỡng chất đến các mô ở vùng lưng. Điều này có thể làm chậm quá trình phục hồi và tăng nguy cơ thoái hóa khớp. Do đó, nên bỏ hút thuốc hoặc giảm thiểu hút thuốc.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: bạn nên đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh có thể gây ra đau thắt lưng, như bệnh xương khớp, ung thư hoặc nhiễm trùng.
Tập luyện
Tập luyện là một cách hiệu quả để phòng ngừa đau thắt lưng, bởi vì:
- Tăng cường cơ: Tập luyện có thể giúp tăng cường các cơ ở vùng lưng và bụng, giúp hỗ trợ và bảo vệ các khớp xương và các mô mềm ở vùng lưng. Các bài tập tăng cường cơ có thể bao gồm: kéo co, đẩy, gập bụng, plank hoặc squat.
- Cải thiện tư thế: Tập luyện có thể giúp cải thiện tư thế khi đứng, ngồi, nằm hoặc di chuyển, giúp giảm áp lực lên các khớp xương và các mô mềm ở vùng lưng. Các bài tập cải thiện tư thế có thể bao gồm: yoga, pilates, thư giãn hoặc vũ đạo.
- Tăng độ linh hoạt: Tập luyện có thể giúp tăng độ linh hoạt của các khớp xương và các cơ ở vùng lưng, giúp giảm nguy cơ bị chấn thương hoặc viêm. Các bài tập tăng độ linh hoạt có thể bao gồm: duỗi, uốn, xoay hoặc vẫy.
Nên tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần, và chọn các bài tập phù hợp với khả năng và sở thích của mình. Nên làm nóng cơ trước khi tập luyện và làm mát cơ sau khi tập luyện để tránh gây tổn thương. Nếu có bất kỳ triệu chứng đau thắt lưng nào khi tập luyện, nên dừng lại và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Kết luận
Đau thắt lưng là một vấn đề sức khỏe phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi. Đau thắt lưng có thể có nhiều nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị khác nhau. Theo Ancotnam Để phòng ngừa đau thắt lưng, nên chăm sóc sức khỏe tốt, tập luyện thường xuyên và an toàn lao động. Nếu đau thắt lưng kéo dài hoặc gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.